(Ban hành kèm theo Quyết định số 166/QĐ-BHXH ngày 31 tháng 01 năm 2019 của Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam)
Số TT |
Ký hiệu |
Tên mẫu biểu |
|
|
A |
DANH SÁCH |
|
||
I |
Giải quyết |
|
||
1 |
01A-HSB |
Văn bản đề nghị ban hành QĐ kiểm tra đột xuất |
|
|
2 |
01B-HSB |
Danh sách đề nghị giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, dưỡng sức phục hồi sức khỏe |
|
|
3 |
19-HSB |
Danh sách quyết toán kinh phí điều tra lại TNLĐ/BNN |
|
|
II |
Chi trả |
|
||
1 |
6-CBH |
Danh sách chưa nhận chế độ ốm đau, thai sản, DSPHSK |
|
|
2 |
7a-CBH |
Danh sách chưa nhận lương hưu và trợ cấp BHXH hàng tháng |
|
|
3 |
7b-CBH |
Danh sách chưa nhận trợ cấp BHXH một lần |
|
|
4 |
7c-CBH |
Danh sách chưa nhận trợ cấp thất nghiệp |
|
|
5 |
8-CBH |
Danh sách báo giảm hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng, trợ cấp thất nghiệp |
|
|
6 |
9-CBH |
Biểu tổng hợp thay đổi nơi nhận, hình thức nhận BHXH hàng tháng |
|
|
7 |
10-CBH |
Biểu tổng hợp báo tăng hưởng các chế độ BHXH hàng tháng |
|
|
8 |
11-CBH |
Biểu tổng hợp điều chỉnh hưởng các chế độ BHXH |
|
|
9 |
12-CBH |
Danh sách báo giảm hưởng, tạm dừng các chế độ BHXH hàng tháng, trợ cấp thất nghiệp |
|
|
B |
BÁO CÁO |
|
||
I |
Giải quyết |
|
||
1 |
02A-HSB |
Báo cáo tổng hợp giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, DSPHSK (BHXH huyện) |
|
|
2 |
02B-HSB |
Báo cáo tổng hợp giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, DSPHSK (BHXH tỉnh) |
|
|
3 |
02C-HSB |
Báo cáo tổng hợp giải quyết hưởng chế độ ốm đau, thai sản, DSPHSK (BHXH Việt Nam) |
|
|
4 |
17A-HSB |
Tổng hợp đối tượng hưởng BHXH hàng tháng duyệt mới (BHXH bắt buộc) |
|
|
5 |
17B-HSB |
Tổng hợp đối tượng hưởng BHXH một lần duyệt mới (BHXH bắt buộc) |
|
|
6 |
17C-HSB |
Tổng hợp đối tượng hưởng BHXH tự nguyện duyệt mới |
|
|
7 |
20-HSB |
Báo cáo chỉ tiêu giải quyết hưởng BHXH, BHTN |
|
|
8 |
22A-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng chế độ ốm đau |
|
|
9 |
22B-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng trợ cấp thai sản |
|
|
10 |
22C-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động hàng tháng |
|
|
11 |
22D-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động một lần |
|
|
12 |
22E-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng trợ cấp bệnh nghề nghiệp hàng tháng |
|
|
13 |
22G-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng trợ cấp bệnh nghề nghiệp một lần |
|
|
14 |
22H-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng chế độ hưu trí hàng tháng |
|
|
15 |
22K-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng chế độ BHXH một lần |
|
|
16 |
22M-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng trợ cấp tử tuất hàng tháng |
|
|
17 |
22N-HSB |
Tổng hợp đối tượng giải quyết hưởng trợ cấp tử tuất một lần |
|
|
II |
Chi trả |
|
||
1 |
4-CBH |
Báo cáo chi chế độ BHXH |
|
|
C |
CHỈ TIÊU THỐNG KÊ |
|
||
1 |
25A-HSB |
Chỉ tiêu giải quyết hưởng BHXH |
|
|
2 |
25B-HSB |
Chỉ tiêu quản lý hưởng các chế độ BHTN |
|
|
3 |
25C-HSB |
Chỉ tiêu về chi BHXH, BHTN |
|
|
C |
HỒ SƠ |
|
||
I |
Giải quyết |
|
||
1 |
01C-HSB |
Quyết định về việc thu hồi trợ cấp |
|
|
2 |
03A-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động hàng tháng |
|
|
3 |
03B-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động một lần |
|
|
4 |
03C-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp bệnh nghề nghiệp hàng tháng |
|
|
5 |
03D-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp bệnh nghề nghiệp một lần |
|
|
6 |
03E-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động hàng tháng do vết thương tái phát |
|
|
7 |
03G-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động một lần do vết thương tái phát |
|
|
8 |
03H-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp bệnh nghề nghiệp hàng tháng do bệnh tật tái phát |
|
|
9 |
03K-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp bệnh nghề nghiệp một lần do bệnh tật tái phát |
|
|
10 |
03M-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động/bệnh nghề nghiệp hàng tháng do giám định tổng hợp mức suy giảm khả năng lao động |
|
|
11 |
03N-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tai nạn lao động/bệnh nghề nghiệp một lần do giám định tổng hợp mức suy giảm khả năng lao động |
|
|
12 |
03P-HSB |
Quyết định về việc cấp tiền mua phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình |
||
13 |
04-HSB |
Bản quá trình đóng BHXH |
||
14 |
05A-HSB |
Văn bản đề nghị giải quyết trợ cấp TNLĐ, BNN |
||
15 |
05B-HSB |
Văn bản đề nghị giải quyết chế độ BNN |
||
16 |
06A-HSB |
Quyết định về việc điều chỉnh chế độ BHXH |
||
17 |
06B-HSB |
Quyết định về việc hủy quyết định hưởng chế độ BHXH |
||
18 |
06C-HSB |
Quyết định về việc chấm dứt hưởng chế độ BHXH |
||
19 |
07A-HSB |
Quyết định về việc hưởng chế độ hưu trí hàng tháng |
||
20 |
07B-HSB |
Quyết định về việc hưởng BHXH một lần |
||
21 |
07C-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp hàng tháng của cán bộ xã, phường, thị trấn |
||
22 |
07D-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp một lần |
||
23 |
08A-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp mai táng (đối với thân nhân người đang tham gia hoặc bảo lưu thời gian đóng BHXH, chết) |
||
24 |
08B-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp mai táng (đối với thân nhân người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng, chết) |
||
25 |
08C-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tuất hàng tháng |
||
26 |
08D-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tuất một lần (đối với thân nhân người đang tham gia hoặc bảo lưu thời gian đóng BHXH, chết) |
||
27 |
08E-HSB |
Quyết định về việc hưởng trợ cấp tuất một lần (đối với thân nhân người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng, chết) |
||
28 |
09-HSB |
Tờ khai của thân nhân |
||
29 |
10-HSB |
Quyết định về việc tạm dừng hưởng chế độ BHXH hàng tháng |
||
30 |
11-HSB |
Quyết định về việc hưởng tiếp chế độ BHXH hàng tháng |
||
31 |
12-HSB |
Quyết định về việc nghỉ việc hưởng chế độ hưu trí |
||
32 |
13-HSB |
Giấy ủy quyền |
||
33 |
14-HSB |
Đơn đề nghị |
||
34 |
15A-HSB |
Giấy giới thiệu chuyển hồ sơ chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng |
||
35 |
15B-HSB |
Thông báo về việc tiếp nhận hồ sơ chờ hưởng lương hưu/trợ cấp hàng tháng |
||
36 |
16-HSB |
Chuyển trả hồ sơ đề nghị chi trả |
||
37 |
18-HSB |
Thông báo chuyển hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH |
||
38 |
21-HSB |
Phiếu đề nghị |
||
39 |
23-HSB |
Thông báo về việc chi trả lương hưu, trợ cấp BHXH |
||
40 |
24A-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng lương hưu (đối tượng không tính theo thời gian công tác quy đổi) |
||
41 |
24B-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng lương hưu (đối tượng tính theo thời gian công tác quy đổi) |
||
42 |
24C-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp cán bộ xã hàng tháng |
||
43 |
24D-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp tai nạn lao động/bệnh nghề nghiệp hàng tháng (đối tượng hưởng trước Luật) |
||
44 |
24E-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp tai nạn lao động/bệnh nghề nghiệp hàng tháng (đối tượng hưởng theo Luật) |
||
45 |
24G-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp tử tuất hàng tháng |
||
46 |
24H-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp mất sức lao động hàng tháng |
||
47 |
24K-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp theo QĐ 91 |
||
48 |
24M-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp công nhân cao su |
||
49 |
24N-HSB |
Phiếu điều chỉnh mức hưởng trợ cấp theo QĐ 613 |
||
II |
Chi trả |
|||
1 |
1-CBH |
Thông báo kinh phí chi trả các chế độ BHXH |
||
2 |
2-CBH |
Thông báo thay đổi thông tin người hưởng |
||
3 |
3-CBH |
Giấy đề nghị nhận chế độ BHXH khi người hưởng từ trần |
||
4 |
5-CBH |
Thông báo khấu trừ lương hưu, trợ cấp BHXH, trợ cấp thất nghiệp |
||