CÁC MẪU HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ HIỂN THỊ THAM KHẢO
(Ban hành kèm theo Thông tư số 68/2019/TT-BTC ngày 30 tháng 9 năm 2019 của Bộ Tài chính)
TT |
Mẫu hiển thị |
Tên loại hóa đơn |
1 |
Mẫu hiển thị số 1 |
Hóa đơn điện tử giá trị gia tăng (dùng cho tổ chức, cá nhân khai thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ) |
2 |
Mẫu hiển thị số 2 |
Hóa đơn điện tử bán hàng (dùng cho tổ chức, cá nhân khai thuế giá trị gia tăng theo phương pháp trực tiếp) |
3 |
Mẫu hiển thị số 3 |
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển điện tử |
4 |
Mẫu hiển thị số 4 |
Hóa đơn điện tử giá trị gia tăng (dùng cho một số tổ chức, doanh nghiệp đặc thù) |
5 |
Mẫu hiển thị số 5 |
Hóa đơn điện tử giá trị gia tăng (dùng cho một số tổ chức, doanh nghiệp đặc thù thu bằng ngoại tệ) |
Mẫu hiển thị số 01: Hóa đơn điện tử giá trị gia tăng
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG |
|||||||||||
|
|
Ký hiệu: 1C21TAA Số: 123 |
|||||||||
Ngày 02 tháng 01 năm 2021 |
|||||||||||
Tên người bán: CÔNG TY TNHH A Mã số thuế: Địa chỉ: 45 phố X, quận Y, thành phố Hà Nội Điện thoại:.......................................... Số tài khoản..................................................................... |
|||||||||||
Họ tên người mua: ……………………………………………………………………………………… Tên người mua: …………………………………………………………………………………………. Mã số thuế: ………………………………………………………………………………………………. Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………… Hình thức thanh toán:...............................Số tài khoản…………………Đồng tiền thanh toán: VNĐ |
|||||||||||
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thuế suất |
Thành tiền chưa có thuế GTGT |
Tiền thuế GTGT |
Thành tiền có thuế GTGT |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7= 4 x5 |
8 =7x6 |
9 = 7+8 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Tổng tiền chưa có thuế GTGT: |
|||||||||||
Tổng tiền thuế giá trị gia tăng theo từng loại thuế suất: ………… Số tiền viết bằng chữ:................................................................................................. |
|||||||||||
Người mua hàng
|
Người bán hàng |
||||||||||
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, nhận hóa đơn) |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG |
|||||||
|
Ký hiệu: 2C21TBB Số: 98723 |
||||||
Ngày 15 tháng 10 năm 2021 |
|||||||
Tên người bán: CÔNG TY TNHH A Mã số thuế: 010023400 Địa chỉ: 45 phố X, quận Y, thành phố Hà Nội Số tài khoản.................................................................................................................................... Điện thoại:...................................................................................................................................... |
|||||||
Họ tên người mua hàng................................................................................................................. Tên người mua............................................................................................................................. Địa chỉ................................................................ Số tài khoản...................................................... Hình thức thanh toán:.................. MST:..............................................Đồng tiền thanh toán:VNĐ |
|||||||
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=4x5 |
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
Tổng tiền thanh toán: ........................... Số tiền viết bằng chữ:................................................................................................................. |
|||||||
Người mua hàng
|
Người bán hàng |
||||||
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, nhận hóa đơn) |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu hiển thị số 03: Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển điện tử
Tên người xuất hàng: Công ty A
Theo lệnh điều động số 578 của Chi nhánh B về việc vận chuyển hàng hóa
Địa chỉ kho xuất hàng: 125 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
Tên người vận chuyển: Trần Văn Đức
Phương tiện vận chuyển: ô tô bán tải số 30 A 410.67
Mã số thuế người xuất hàng:……………………………………………
PHIẾU XUẤT KHO KIÊM VẬN CHUYỂN ĐIỆN TỬ
|
Ngày 30 tháng 9 năm 2022 |
Ký hiệu: 3K22TAB Số: 12347 |
Tên người nhận hàng: Trần Văn C
Địa chỉ kho nhận hàng: 99 Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế:……………………………………………………………
STT |
Tên nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư (sản phẩm, hàng hóa) |
Mã số |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
Thực xuất |
Thực nhập |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
Mẫu hiển thị số 04: Hóa đơn điện tử Giá trị gia tăng (dùng cho một số tổ chức, doanh nghiệp đặc thù)
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG |
||||
|
|
Ký hiệu: 2K22DAA Số: 9852 |
||
Ngày 22 tháng 03 năm 2022 |
||||
Tên người bán: CÔNG TY TNHH Bảo hiểm nhân thọ A Mã số thuế: …………………………………………………………………………………… Địa chỉ: 45 phố X, quận Y, thành phố Hà Nội Điện thoại:.................................................Số tài khoản..................................................... |
||||
Tên người mua: ............................................................................................................... Mã số thuế:………………………………………………………………………………………. Địa chỉ............................................................................................................................... Hình thức thanh toán:................................Số tài khoản……………….. Đồng tiền thanh toán:VNĐ |
||||
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Thành tiền |
||
1 |
2 |
3 |
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
Thành tiền chưa có thuế GTGT: ………….... |
||||
Thuế suất giá trị gia tăng: ....…… % |
Tiền thuế giá trị gia tăng………… |
|||
Tổng tiền thanh toán: Số tiền viết bằng chữ:............................................................................................................. |
||||
Người mua hàng |
Người bán hàng
|
|||
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn) |
||||
|
|
|
|
|
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG |
||||||||||
|
|
Ký hiệu: 1K22DAA Số: 6830 |
||||||||
Ngày 04 tháng 10 năm 2022 |
||||||||||
Tên người bán:…………………………………………………………………………………………. Mã số thuế: ………………………………………………………………………………….………… Địa chỉ:……………………………………………………………………………………...……………. Điện thoại:................................................. Số tài khoản............................................................. |
||||||||||
Tên người mua............................................................................................................................. Mã số thuế:………………………………………………………………………………….……………. Địa chỉ .......................................................................................................................................... Hình thức thanh toán:.................................Số tài khoản…………..… Đồng tiền thanh toán USD |
||||||||||
STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thuế suất |
Thành tiền chưa có thuế GTGT |
Tiền thuế GTGT |
Thành tiền có thuế GTGT |
Tỷ giá (USD/ VND) |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=4x5 |
8 = 6x7 |
9 = 7+8 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng tiền chưa có thuế GTGT: ………….... |
||||||||||
Tổng số tiền thuế giá trị gia tăng theo từng loại thuế suất: ……… |
||||||||||
Tổng tiền thanh toán đã có thuế GTGT: ………...... Số tiền viết bằng chữ:................................................................................................. |
||||||||||
Người mua hàng |
Người bán hàng
|
|||||||||
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn) |