(Mẫu Báo cáo lưu chuyển tiền tệ áp dụng cho ngân hàng, tổ chức tín dụng và các tổ chức tài chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Đơn vị tính: ...........
Chỉ tiêu |
Mã số |
Kỳ trước |
Kỳ này |
1 |
2 |
3 |
4 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
1. Tiền chi cho vay |
01 |
|
|
2. Tiền thu hồi cho vay |
02 |
|
|
3. Tiền thu từ hoạt động huy động vốn |
03 |
|
|
4. Trả lại tiền huy động vốn |
04 |
|
|
5. Nhận tiền gửi và trả lại tiền gửi cho ngân hàng, tổ chức tín dụng và tổ chức tài chính khác |
05 |
|
|
6. Gửi tiền và nhận lại tiền gửi cho ngân hàng, tổ chức tín dụng và các tổ chức tài chính khác |
06 |
|
|
7. Thu và chi các loại phí, hoa hồng dịch vụ |
07 |
|
|
8. Tiền lãi cho vay, lãi tiền gửi đã thu |
08 |
|
|
9. Tiền lãi đi vay, nhận tiền gửi đã trả |
09 |
|
|
10. Lãi, lỗ mua, bán ngoại tệ |
10 |
|
|
11. Tiền thu vào hoặc chi ra về mua, bán chứng khoán ở doanh nghiệp kinh doanh chứng khoán |
11 |
|
|
12. Tiền chi mua chứng khoán vì mục đích thương mại |
12 |
|
|
13. Tiền thu từ bán chứng khoán vì mục đích thương mại |
13 |
|
|
14. Thu nợ khó đòi đã xóa sổ |
14 |
|
|
15. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
15 |
|
|
16. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh |
16 |
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
|
|
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
21 |
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
22 |
|
|
3. Tiền chi mua các công cụ nợ của đơn vị khác vì mục đích đầu tư |
23 |
|
|
4. Tiền thu từ bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác vì mục đích đầu tư |
24 |
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25 |
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26 |
|
|
7. Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
|
8. Tiền thu lãi của hoạt động đầu tư |
28 |
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành |
32 |
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
33 |
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay |
34 |
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
35 |
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20 + 30 + 40) |
50 |
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50 + 60 + 61) |
70 |
|
|